top boot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
top boot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm top boot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của top boot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
top boot
Similar:
buskin: a boot reaching halfway up to the knee
Synonyms: combat boot, desert boot, half boot
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- top
- tope
- topi
- tops
- topv
- topaz
- topee
- toper
- tophi
- topic
- topix
- topo-
- topos
- top up
- top-up
- topeka
- tophus
- topped
- topper
- topple
- top dog
- top gas
- top hat
- top ice
- top mat
- top off
- top out
- top ply
- top rib
- top row
- top-hat
- top-hit
- top-out
- top-ten
- topcoat
- topfull
- topiary
- topical
- topknot
- topless
- topmark
- topmast
- topmost
- toponym
- topping
- topribs
- toprump
- topsail
- topside
- topsman