time value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

time value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time value.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • time value

    Similar:

    value: (music) the relative duration of a musical note

    Synonyms: note value

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).