time value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
time value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time value.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
time value
Similar:
value: (music) the relative duration of a musical note
Synonyms: note value
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- time
- timed
- timer
- times
- timely
- timeout
- time lag
- time law
- time off
- time out
- time-lag
- time-out
- time-tag
- timecard
- timeless
- timeline
- timework
- timeworn
- time bill
- time bomb
- time book
- time card
- time code
- time fuse
- time like
- time loan
- time lock
- time mark
- time note
- time plan
- time race
- time rate
- time risk
- time slot
- time step
- time unit
- time warp
- time zone
- time-ball
- time-bill
- time-bomb
- time-book
- time-card
- time-fuse
- time-loan
- time-lock
- time-rate
- time-work
- time-worn
- timepiece