note value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
note value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm note value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của note value.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
note value
Similar:
value: (music) the relative duration of a musical note
Synonyms: time value
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- note
- noted
- notes
- notelet
- notepad
- note-pad
- notebook
- notecase
- notechis
- noteless
- notepaper
- note issue
- note value
- note-paper
- noteworthy
- note bearer
- note taking
- note-shaver
- notemigonus
- note journal
- note of hand
- note payable
- note renewal
- note an order
- note at sight
- notes payable
- note magnifier
- note separator
- notebook entry
- note discounted
- note for a term
- note receivable
- note after sight
- note circulation
- note dishonoured
- note of expenses
- note on discount
- notes receivable
- note of authority
- notebook computer
- notechis scutatus
- note in the margin
- note reference mark
- notebook (computer)
- notebook (note book)
- notecase (note-case)
- notes in circulation
- note an order (to...)
- notemigonus crysoleucas
- note-by note examination