note-shaver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

note-shaver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm note-shaver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của note-shaver.

Từ điển Anh Việt

  • note-shaver

    /'nout,ʃeivə/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cho vay nặng lãi