note magnifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

note magnifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm note magnifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của note magnifier.

Từ điển Anh Việt

  • note magnifier

    /'nout'mægnifaiə/

    * danh từ

    (raddiô) máy tăng âm