tab stop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tab stop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tab stop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tab stop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tab stop

    * kinh tế

    chốt (dừng) lập bảng

    chốt dừng lập bảng

    * kỹ thuật

    kết thúc bằng tab

    toán & tin:

    cữ dừng lập bảng

    điểm dựng tab