tabla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tabla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabla.

Từ điển Anh Việt

  • tabla

    * danh từ

    cặp trống nhỏ (một loại nhạc cụ ấn Độ vỗ bằng tay)