tablature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tablature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tablature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tablature.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tablature
* kỹ thuật
xây dựng:
hình vẽ trên một phần của bề mặt rộng (trần)
tranh tường bích họa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tablature
a musical notation indicating the fingering to be used