tabard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tabard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabard.

Từ điển Anh Việt

  • tabard

    /'tæbəd/

    * danh từ

    (sử học) áo choàng

    áo khoác ngoài áo giáp (của kỵ sĩ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tabard

    a short sleeveless outer tunic emblazoned with a coat of arms; worn by a knight over his armor or by a herald