tabac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tabac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabac.
Từ điển Anh Việt
tabac
* tính từ
có màu thuốc lá; màu nâu lẫn xanh
tabac
* tính từ
có màu thuốc lá; màu nâu lẫn xanh
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.