tabor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tabor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabor.
Từ điển Anh Việt
tabor
/'teibə/
* danh từ
(sử học) trống con
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tabor
a small drum with one head of soft calfskin
Synonyms: tabour