tabour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tabour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabour.

Từ điển Anh Việt

  • tabour

    xem tabor

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tabour

    Similar:

    tabor: a small drum with one head of soft calfskin