tabouret nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tabouret nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabouret giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabouret.

Từ điển Anh Việt

  • tabouret

    /'tæbərit/ (tabouret) /'tæbərit/

    * danh từ

    ghế đẩu

    khung thêu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tabouret

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ghế đẩu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tabouret

    Similar:

    taboret: a low stool in the shape of a drum