tab key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tab key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tab key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tab key.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tab key

    * kinh tế

    phím lập bảng

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phím tab

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tab key

    the key on a typewriter or a word processor that causes a tabulation

    Synonyms: tab