tabby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tabby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabby.

Từ điển Anh Việt

  • tabby

    /'tæbi/

    * danh từ

    (động vật học) mèo khoang; mèo; mèo cái ((cũng) tabby cat)

    (động vật học) bướm tabi ((cũng) tabby moth)

    vải có vân sóng

    (nghĩa bóng) mụ già hay ngồi lê đôi mách; người đàn bà lắm mồm

    * ngoại động từ

    cán (vải) cho nổi vân sóng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tabby

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bê tông đất

    cát và đá dăm

    hỗn hợp sét

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tabby

    a cat with a grey or tawny coat mottled with black

    Synonyms: tabby cat

    female cat

    Synonyms: queen

    Similar:

    brindled: having a grey or brown streak or a pattern or a patchy coloring; used especially of the patterned fur of cats

    Synonyms: brindle, brinded