tabby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tabby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabby.
Từ điển Anh Việt
tabby
/'tæbi/
* danh từ
(động vật học) mèo khoang; mèo; mèo cái ((cũng) tabby cat)
(động vật học) bướm tabi ((cũng) tabby moth)
vải có vân sóng
(nghĩa bóng) mụ già hay ngồi lê đôi mách; người đàn bà lắm mồm
* ngoại động từ
cán (vải) cho nổi vân sóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tabby
* kỹ thuật
xây dựng:
bê tông đất
cát và đá dăm
hỗn hợp sét