brinded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brinded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brinded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brinded.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brinded

    Similar:

    brindled: having a grey or brown streak or a pattern or a patchy coloring; used especially of the patterned fur of cats

    Synonyms: brindle, tabby

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).