brindle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brindle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brindle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brindle.

Từ điển Anh Việt

  • brindle

    /'brindl/ (brindled) /'brindld/

    * tính từ

    vện; nâu đốm (nền nâu với những vằn hay đốm thường màu sẫm hơn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brindle

    Similar:

    brindled: having a grey or brown streak or a pattern or a patchy coloring; used especially of the patterned fur of cats

    Synonyms: brinded, tabby