tabby cat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tabby cat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabby cat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabby cat.

Từ điển Anh Việt

  • tabby cat

    * danh từ

    <động> mèo mướp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tabby cat

    Similar:

    tabby: a cat with a grey or tawny coat mottled with black