tab rack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tab rack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tab rack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tab rack.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tab rack
* kỹ thuật
toán & tin:
lưới lập bảng
Từ liên quan
- tab
- tabi
- tabu
- tabac
- tabby
- tabes
- tabid
- tabis
- tabla
- table
- taboo
- tabor
- tabuk
- tabun
- tabard
- tabefy
- tablet
- tabora
- tabour
- tabriz
- tabula
- tab key
- tab man
- tab set
- tabaret
- tabasco
- tabetic
- tabinet
- table a
- tableau
- tablier
- tabling
- tabloid
- tabooli
- taboret
- tabulae
- tabular
- tab card
- tab rack
- tab stop
- tab. key
- tabacism
- tabagism
- taberdar
- tableaux
- tableful
- tableman
- tabletop
- tabouret
- tabulate