tabling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tabling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabling.
Từ điển Anh Việt
tabling
* danh từ
việc lập biểu; bảng
vải làm khăn bàn; khăn bàn khăn ăn nói chung
(kiến trúc) cooc nie; thành gờ; mái đua
sự tuyển quặng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tabling
* kinh tế
trình bày thành bảng
việc xếp thành bảng
xếp thành bảng
* kỹ thuật
sự lập bảng