tabes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tabes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabes.
Từ điển Anh Việt
tabes
/'teibi:z/
* danh từ
(y học) bệnh tabet
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tabes
wasting of the body during a chronic disease