tabescence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tabescence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabescence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabescence.

Từ điển Anh Việt

  • tabescence

    /tə'besns/

    * danh từ

    (y học) trạng thái gầy mòn hốc hác, sự suy mòn