tabaret nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tabaret nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabaret giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabaret.

Từ điển Anh Việt

  • tabaret

    /'tæbərit/

    * danh từ

    hàng xa tanh sọc