tabaret nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tabaret nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabaret giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabaret.
Từ điển Anh Việt
tabaret
/'tæbərit/
* danh từ
hàng xa tanh sọc
tabaret
/'tæbərit/
* danh từ
hàng xa tanh sọc
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.