sup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sup.
Từ điển Anh Việt
sup
/sʌp/
* danh từ
hụm, ngụm, hớp
neither bit (bite) nor sup: không một miếng cơm một hụm nước nào
* ngoại động từ
uống từng hớp, ăn từng thìa
cho ăn cơm tối
* nội động từ
ăn cơm tối
to have a long spoon that sups with the devil
(xem) spoon
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sup
take solid or liquid food into the mouth a little at a time either by drinking or by eating with a spoon
Similar:
swallow: a small amount of liquid food
a sup of ale
Từ liên quan
- sup
- supt
- super
- supra
- super-
- superb
- supine
- supper
- supple
- supply
- supra-
- super c
- supping
- support
- suppose
- supreme
- supremo
- superadd
- superbia
- superbly
- superbug
- superbus
- superego
- supergun
- superhet
- superior
- superjet
- superman
- supermex
- supermom
- supernal
- superset
- supertax
- supinate
- supinely
- supplant
- supplely
- supplier
- supposal
- supposed
- suppress
- supremum
- super-ego
- superable
- superably
- superanal
- superbomb
- supercede
- supercool
- superfast