supple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supple.
Từ điển Anh Việt
supple
/'sʌpl/
* tính từ
mềm, dễ uốn
mềm mỏng
luồn cúi, quỵ luỵ
thuần
a supple horse: ngựa thuần
* ngoại động từ
làm cho mềm, làm cho dễ uốn
tập (ngựa) cho thuần
* nội động từ
trở nên mềm, trở nên dễ uốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
supple
make pliant and flexible
These boots are not yet suppled by frequent use
Similar:
lissome: moving and bending with ease
Synonyms: lissom, lithe, lithesome, slender, svelte, sylphlike
limber: (used of e.g. personality traits) readily adaptable
a supple mind
a limber imagination
limber: (used of persons' bodies) capable of moving or bending freely
Từ liên quan
- supple
- supplely
- supplejack
- supplement
- suppleness
- suppletion
- suppletive
- suppletory
- supple-jack
- supplemental
- supplementary
- supplementation
- supplementary tax
- supplementary loss
- supplementary rate
- supplementary wage
- supplementary tariff
- supplementary benefit
- supplementary pension
- supplementary service
- supplementary slacking
- supplementary taxation
- supplementary purification
- supplementary service (ss)
- supplementary traffic lane
- supplementary special deposits
- supplements (national savings)
- supplementary volume descriptor
- supplementary publications budget
- supplementary publications account
- supplementary digital colour code (sdcc)
- supplemental enhancement information (sei)
- supplemental restraint system (srs) airbag
- supplementary and bearer service description (t1s1) (sbsd)
- supplement 2: tones used in national networks (e.180 supp2)
- supplementary inflatable restraint (sir) or supplementary restraint system (srs)