suppleness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suppleness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suppleness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suppleness.
Từ điển Anh Việt
suppleness
/'sʌplnis/
* danh từ
tính mềm, tính dễ uốn (của kim loại)
tính mềm mỏng
tính hay luồn cúi, tính quỵ luỵ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suppleness
Similar:
lissomeness: the gracefulness of a person or animal that is flexible and supple
Synonyms: litheness
pliancy: the property of being pliant and flexible
Synonyms: pliantness
pliability: adaptability of mind or character
he was valued for his reliability and pliability
he increased the leanness and suppleness of the organization
Synonyms: pliancy, pliantness