pliability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pliability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pliability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pliability.

Từ điển Anh Việt

  • pliability

    /,plaiə'biliti/ (pliancy) /'plaiənsi/

    * danh từ

    tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm (da)

    (nghĩa bóng) tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo; tính mềm dẻo; tính hay nhân nhượng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pliability

    * kỹ thuật

    độ dẻo

    độ mềm

    tính dễ uốn

    tính dẻo

    tính mềm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pliability

    adaptability of mind or character

    he was valued for his reliability and pliability

    he increased the leanness and suppleness of the organization

    Synonyms: pliancy, pliantness, suppleness

    Similar:

    bendability: the property of being easily bent without breaking