lissome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lissome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lissome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lissome.

Từ điển Anh Việt

  • lissome

    /'lisəm/ (lissome) /'lisəm/ (lithesome) /'laiðsəm/

    * tính từ

    mềm mại; uyển chuyển; nhanh nhẹn

Từ điển Anh Anh - Wordnet