supra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supra.
Từ liên quan
- supra
- supra-
- suprarenal
- supracostal
- supranormal
- supraocular
- supraliminal
- supramundane
- supraorbital
- suprascleral
- supraspinous
- suprasternal
- supraversion
- supranational
- supraturbinal
- suprainfection
- supramaxillary
- supramolecular
- suprarenalemia
- suprasegmental
- suprastructure
- supraclavicular
- supranationalism
- supranationalist
- supranationality
- suprarenal gland
- suprarenalectomy
- suprarenalopathy
- supraorbital vein
- supraorbital ridge
- supraorbital torus
- supra expressionism
- supratrochlear vein
- supravital staining
- supratragic tubercle
- suprationsillar recess
- suprarenogenic syndrome
- supraprotest (supra protest)