supra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supra.

Từ điển Anh Việt

  • supra

    /'sju:prə/

    * phó từ

    ở trên

    trước đây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supra

    Similar:

    above: at an earlier place

    see above

    Antonyms: below