suprarenogenic syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suprarenogenic syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suprarenogenic syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suprarenogenic syndrome.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • suprarenogenic syndrome

    * kỹ thuật

    y học:

    hội chứng tuyến thượng thận