supinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supinate.

Từ điển Anh Việt

  • supinate

    /'sju:pineit/

    * ngoại động từ

    lật ngửa (bàn tay)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supinate

    turn (the hand or forearm) so that the back is downward or backward, or turn out (the leg)