supper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supper.
Từ điển Anh Việt
supper
/'sʌpə/
* danh từ
bữa cơm tối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
supper
a light evening meal; served in early evening if dinner is at midday or served late in the evening at bedtime
a social gathering where a light evening meal is served
her suppers often included celebrities