soft market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soft market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soft market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soft market.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
soft market
* kinh tế
thị trường hiếm ít nhu cầu
thị trường mềm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soft market
Similar:
buyer's market: a market in which more people want to sell than want to buy
Synonyms: buyers' market
Từ liên quan
- soft
- softa
- softs
- softy
- soften
- softie
- softly
- soft on
- softish
- soft fat
- soft gum
- soft ice
- soft key
- soft roe
- soft rot
- softback
- softball
- softened
- softener
- softhead
- softness
- softsore
- software
- softwood
- soft body
- soft clay
- soft coal
- soft copy
- soft corn
- soft diet
- soft drug
- soft edit
- soft fail
- soft fire
- soft flag
- soft font
- soft iron
- soft link
- soft loan
- soft news
- soft porn
- soft roll
- soft rush
- soft sell
- soft soap
- soft spot
- soft tack
- soft tick
- soft tone
- soft tube