side dish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
side dish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm side dish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của side dish.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
side dish
* kinh tế
món ăn trộn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
side dish
a dish that is served with, but is subordinate to, a main course
Synonyms: side order, entremets
Từ liên quan
- side
- sided
- sider-
- side-on
- sidearm
- sidebar
- sidecar
- sideman
- sidepit
- sidero-
- sideway
- side arm
- side bar
- side car
- side cut
- side job
- side lap
- side leg
- side rod
- side set
- side-bet
- side-car
- sideband
- sidebone
- sideburn
- sidekick
- sideline
- sideling
- sidelong
- sidereal
- siderite
- sideshow
- sideslip
- sidesman
- sidespin
- sidestep
- sidetone
- sidewalk
- sidewall
- sideward
- sideways
- sidewipe
- sidewise
- sidework
- side band
- side deal
- side dish
- side door
- side drum
- side echo