sidero- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sidero- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sidero- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sidero-.

Từ điển Anh Việt

  • sidero-

    xem sider-

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sidero-

    * kỹ thuật

    y học:

    tiền tố chỉ sắt