sidereal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sidereal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sidereal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sidereal.

Từ điển Anh Việt

  • sidereal

    /sai'diəriəl/

    * tính từ

    (thuộc) sao

    thiên văn

    sidereal day: ngày thiên văn

    sidereal year: năm thiên văn

  • sidereal

    (thiên văn) vũ trụ; (thuộc) sao, tinh tú

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sidereal

    * kỹ thuật

    sao

    vũ trụ

    toán & tin:

    tinh tú

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sidereal

    of or relating to the stars or constellations

    sidereal bodies

    the sidereal system

    (of divisions of time) determined by daily motion of the stars

    sidereal time

    Antonyms: civil