sidereal year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sidereal year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sidereal year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sidereal year.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sidereal year

    * kỹ thuật

    năm sao

    năm tinh tú

    năm vũ trụ

    năm vũ trụ (365 ngày 6 giờ 10 phút)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sidereal year

    the time for the earth to make one complete revolution around the sun, relative to the fixed stars