sidereal hour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sidereal hour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sidereal hour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sidereal hour.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sidereal hour

    1/24 of a sidereal day

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).