sidereal time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sidereal time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sidereal time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sidereal time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sidereal time
* kỹ thuật
giờ sao
giờ thiên văn
điện lạnh:
thời gian sao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sidereal time
measured by the diurnal motion of stars