sidereal day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sidereal day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sidereal day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sidereal day.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sidereal day
* kỹ thuật
ngày sao
ngày thiên văn
ngày tinh tú
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sidereal day
the time for one complete rotation of the earth relative to a particular star, about 4 minutes shorter than a mean solar day
Synonyms: day