sideward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sideward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sideward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sideward.

Từ điển Anh Việt

  • sideward

    /'saidwəd/

    * tính từ

    về một bên; về một phía

    sideward motion: sự di chuyển về một phía

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sideward

    toward one side

    turn the figure sideward

    Synonyms: sidewards