side order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

side order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm side order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của side order.

Từ điển Anh Việt

  • side order

    * danh từ

    món ăn dọn cho một người thêm vào món ăn chính và trên một đựa riêng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • side order

    Similar:

    side dish: a dish that is served with, but is subordinate to, a main course

    Synonyms: entremets