sideshow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sideshow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sideshow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sideshow.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sideshow

    a subordinate incident of little importance relative to the main event

    instruction is not an educational sideshow

    a minor show that is part of a larger one (as at the circus)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).