side drum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
side drum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm side drum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của side drum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
side drum
Similar:
snare drum: a small drum with two heads and a snare stretched across the lower head
Synonyms: snare
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- side
- sided
- sider-
- side-on
- sidearm
- sidebar
- sidecar
- sideman
- sidepit
- sidero-
- sideway
- side arm
- side bar
- side car
- side cut
- side job
- side lap
- side leg
- side rod
- side set
- side-bet
- side-car
- sideband
- sidebone
- sideburn
- sidekick
- sideline
- sideling
- sidelong
- sidereal
- siderite
- sideshow
- sideslip
- sidesman
- sidespin
- sidestep
- sidetone
- sidewalk
- sidewall
- sideward
- sideways
- sidewipe
- sidewise
- sidework
- side band
- side deal
- side dish
- side door
- side drum
- side echo