siderite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

siderite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm siderite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của siderite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • siderite

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    quặng sắt cácbonát

    xây dựng:

    xiđerit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • siderite

    iron ore in the form of ferrous carbonate

    Synonyms: chalybite

    a meteorite consisting principally of nickel and iron