sidebar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sidebar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sidebar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sidebar.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sidebar

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thanh bên, dải bên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sidebar

    (law) a courtroom conference between the lawyers and the judge that is held out of the jury's hearing

    a short news story presenting sidelights on a major story