sidewalk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sidewalk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sidewalk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sidewalk.

Từ điển Anh Việt

  • sidewalk

    /'saidwɔ:k/

    * danh từ

    vỉa hè, lề đường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sidewalk

    * kỹ thuật

    áo đường

    bờ đường

    đường đi bộ

    lề đường

    lớp mặt

    mặt đường

    mặt lát

    xây dựng:

    đường bộ hành

    hè phố

    vỉa hè

    vỉa hè trên cầu

    giao thông & vận tải:

    lề đường (phố)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sidewalk

    walk consisting of a paved area for pedestrians; usually beside a street or roadway

    Synonyms: pavement