pavement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pavement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pavement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pavement.

Từ điển Anh Việt

  • pavement

    /'peivmənt/

    * danh từ

    mặt lát (đường, sàn...)

    vỉa hè, hè đường

  • pavement

    (cái) lát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pavement

    * kỹ thuật

    áo đường

    cái lát

    đường đi bộ

    lớp bảo vệ

    lớp đường

    lớp lát mặt đường

    lớp mặt

    mặt đường

    mặt lát

    vỉa hè

    xây dựng:

    đường có rải mặt

    đường lát

    vỉa hè bờ đường

    giao thông & vận tải:

    lề đường (phố)

    hóa học & vật liệu:

    mặt lát (đường)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pavement

    the paved surface of a thoroughfare

    Synonyms: paving

    Similar:

    paving: material used to pave an area

    Synonyms: paving material

    sidewalk: walk consisting of a paved area for pedestrians; usually beside a street or roadway