pavement light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pavement light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pavement light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pavement light.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pavement light
* kỹ thuật
gạch thủy tinh lát
lỗ sáng mặt lát
xây dựng:
chiếu sáng từ (trong) hè đường
Từ liên quan
- pavement
- pavement saw
- pavement base
- pavement slab
- pavementation
- pavement layer
- pavement light
- pavement stone
- pavement artist
- pavement design
- pavement-artist
- pavement overlay
- pavement concrete
- pavement spalling
- pavement edge curb
- pavement edge line
- pavement structure
- pavement base plate
- pavement crossslope
- pavement foundation
- pavement widening on curve