pavement light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pavement light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pavement light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pavement light.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pavement light

    * kỹ thuật

    gạch thủy tinh lát

    lỗ sáng mặt lát

    xây dựng:

    chiếu sáng từ (trong) hè đường