pavement artist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pavement artist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pavement artist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pavement artist.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pavement artist
someone who draws on the pavement with colored chalks (hoping that passers-by will give them money)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pavement
- pavement saw
- pavement base
- pavement slab
- pavementation
- pavement layer
- pavement light
- pavement stone
- pavement artist
- pavement design
- pavement-artist
- pavement overlay
- pavement concrete
- pavement spalling
- pavement edge curb
- pavement edge line
- pavement structure
- pavement base plate
- pavement crossslope
- pavement foundation
- pavement widening on curve